Nhấp vào từng chủ đề để hiển thị giáo trình (tệp PDF) |
◎ là một chủ đề bắt buộc; Là một chủ đề tự chọn; Các số trong () là số giờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
năm thứ nhất
|
Người hướng dẫn và học kỳ chủ đề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng mở quanh năm
|
|
|
|
|
|
C108 |
Đức
|
○ |
(60) |
|
|
|
|
|
C110 |
Hàn Quốc
|
○ |
(45) |
|
|
|
|
|
C902 |
Chức năng cơ thể con người
|
◎ |
(60) |
|
|
|
|
|
N103 |
Tiếng Anh I (cơ bản của cuộc trò chuyện và đọc) A
|
◎ |
(90) |
|
|
|
|
|
N103 |
Tiếng Anh i (cơ bản của cuộc trò chuyện và đọc) b
|
◎ |
(90) |
|
|
|
|
|
N109 |
Sức khỏe kinesiology (bao gồm cả bài tập)
|
◎ |
(60) |
|
|
|
|
|
N114 |
Cấu trúc con người (bao gồm cả bài tập)
|
◎ |
(60) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng học kỳ đầu tiên
|
|
Mở học kỳ thứ hai
|
C101 |
Đạo đức
|
◎ |
(30) |
|
C102 |
Người đàn ông và xã hội
|
◎ |
(30) |
C103 |
Tâm lý học con người
|
◎ |
(30) |
|
C901 |
Giáo dục
|
◎ |
(30) |
C104 |
Giới thiệu về Kinh tế
|
○ |
(15) |
|
N101 |
Lý thuyết mối quan hệ
|
◎ |
(30) |
C105 |
Giới thiệu về Luật
|
○ |
(15) |
|
N102 |
Tăng trưởng và phát triển con người
|
◎ |
(30) |
C106 |
Triết học
|
◎ |
(15) |
|
N110 |
Lý thuyết hỗ trợ sức khỏe và cuộc sống
|
◎ |
(30) |
C107 |
Lý thuyết giao tiếp
|
○ |
(30) |
|
N111 |
Lý thuyết hành chính phúc lợi y tế và y tế I
|
◎ |
(30) |
C113 |
Giới thiệu về Trung Quốc
|
○ |
(30) |
|
N112 |
đạo đức sinh học
|
◎ |
(15) |
C115 |
Cơ bản toán học
|
○ |
(30) |
|
N113 |
Giới thiệu về Khoa học Sức khỏe Nghề keo nha cai 88 com
|
◎ |
(15) |
C117 |
Giới thiệu về Khoa học Thông tin
|
◎ |
(15) |
|
N115 |
Dinh dưỡng chuyển hóa
|
◎ |
(30) |
C118 |
Thực hành khoa học thông tin
|
◎ |
(45) |
|
N116 |
Bệnh lý lâm sàng
|
◎ |
(30) |
C119 |
Bài tập sức khỏe nghề keo nha cai 88 com quốc tế đặc biệt I
|
○ |
(45) |
|
N117 |
Bệnh truyền nhiễm
|
◎ |
(30) |
N104 |
Sinh học
|
◎ |
(30) |
|
N119 |
Lý thuyết điều dưỡng
|
◎ |
(30) |
N105 |
Hóa học
|
◎ |
(30) |
|
N121 |
Bài tập đánh giá sức khỏe
|
◎ |
(30) |
N106 |
Nguyên tắc cơ bản của vật lý
|
○ |
(30) |
|
N122 |
Bài tập công nghệ hỗ trợ cuộc sống
|
◎ |
(60) |
N107 |
Giới thiệu về Sinh học
|
○ |
(15) |
|
N123 |
Thực hành điều dưỡng cơ bản I
|
◎ |
(45) |
N108 |
Giới thiệu về Hóa học |
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N118 |
Giới thiệu về điều dưỡng
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N120 |
Lý thuyết hỗ trợ cuộc sống
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N124 |
Giới thiệu về điều dưỡng công keo nha cai 88 com
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N125 |
Bài tập khởi động
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N126 |
Bài tập điều dưỡng quốc tế đặc biệt i
|
○ |
(45) |
|
|
|
|
|
|
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
năm thứ 2
|
Người hướng dẫn và học kỳ môn học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng mở ra cả năm
|
|
|
|
|
|
N201 |
English II (cơ bản của tiếng Anh chuyên ngành)
|
◎ |
(60) |
|
|
|
|
|
N201 |
English II (cơ bản của tiếng Anh chuyên ngành)
|
◎ |
(60) |
|
|
|
|
|
N202 |
English III (Ứng dụng trò chuyện)
|
○ |
(60) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng học kỳ đầu tiên
|
|
|
|
Mở học kỳ thứ hai
|
|
|
C201 |
Bài tập sức khỏe nghề keo nha cai 88 com quốc tế đặc biệt II
|
○ |
(45) |
|
N204 |
Thống kê sức khỏe cơ bản
|
◎ |
(15) |
N203 |
Tin học y tế điều dưỡng
|
◎ |
(15) |
|
N205 |
Nguyên tắc cơ bản về giáo dục sức khỏe
|
◎ |
(15) |
N206 |
Sức khỏe cộng đồng
|
◎ |
(30) |
|
N208 |
Giới thiệu về Y học X quang
|
◎ |
(15) |
N207 |
Phúc lợi xã hội
|
◎ |
(30) |
|
N209 |
Giới thiệu về Y học Phục hồi chức năng
|
◎ |
(15) |
N210 |
Dược lý lâm sàng
|
◎ |
(30) |
|
N218 |
Đạo đức điều dưỡng
|
◎ |
(15) |
N211 |
Liệu pháp bệnh lý nội khoa
|
◎ |
(60) |
|
N224 |
Phương pháp điều dưỡng người lớn (thời kỳ cấp tính)
|
◎ |
(60) |
N212 |
Phẫu thuật và trị liệu bệnh lý
|
◎ |
(30) |
|
N225 |
Phương pháp điều dưỡng của người lớn (Thời kỳ mãn tính)
|
◎ |
(60) |
N213 |
Bệnh lý hệ thống động cơ và cảm giác
|
◎ |
(30) |
|
N226 |
Bài tập phương pháp điều dưỡng người lớn
|
◎ |
(30) |
N214 |
Bệnh lý sản khoa và phụ khoa
|
◎ |
(30) |
|
N228 |
Phương pháp điều dưỡng lão khoa
|
◎ |
(30) |
N215 |
Liệu pháp bệnh lý nhi khoa
|
◎ |
(30) |
|
N230 |
Phương pháp điều dưỡng ở trẻ em
|
◎ |
(30) |
N216 |
Lực lượng khoa học
|
◎ |
(15) |
|
N232 |
Phương pháp điều dưỡng của mẹ
|
◎ |
(30) |
N217 |
Liệu pháp bệnh lý tâm lý học
|
◎ |
(30) |
|
N234 |
Phương pháp điều dưỡng tâm thần
|
◎ |
(30) |
N219 |
Bài tập quy trình điều dưỡng
|
◎ |
(30) |
|
N236 |
Giới thiệu về điều dưỡng công keo nha cai 88 com
|
◎ |
(15) |
N220 |
Bài tập công nghệ hỗ trợ y tế
|
◎ |
(60) |
|
N237 |
Giới thiệu về điều dưỡng tại nhà
|
◎ |
(30) |
N221 |
Thực hành điều dưỡng cơ bản II
|
◎ |
(90) |
|
N238 |
Điều dưỡng gia đình
|
◎ |
(30) |
N222 |
Quản lý triệu chứng
|
◎ |
(15) |
|
N240 |
Nguyên tắc cơ bản của nghiên cứu điều dưỡng
|
◎ |
(15) |
N223 |
Giới thiệu về điều dưỡng người lớn
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N227 |
Giới thiệu về điều dưỡng lão khoa
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N229 |
Giới thiệu về điều dưỡng nhi
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N231 |
Giới thiệu về điều dưỡng mẹ
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N233 |
Giới thiệu về điều dưỡng tâm thần
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N235 |
Giới thiệu về điều dưỡng sức khỏe cộng đồng
|
◎ |
(15) |
|
|
|
|
|
N239 |
Bài tập điều dưỡng quốc tế đặc biệt II
|
○ |
(45) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
năm thứ 3
|
Người hướng dẫn và học kỳ chủ đề
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng học kỳ đầu tiên
|
|
|
|
Mở học kỳ thứ hai
|
|
|
N301 |
Cơ bản về dịch tễ học
|
◎ |
(15) |
|
N304 |
Thực hành điều dưỡng người lớn (cấp tính)
|
◎ |
(135) |
N302 |
Lý thuyết hành chính phúc lợi y tế và y tế II
|
◎ |
(30) |
|
N305 |
Thực hành điều dưỡng dành cho người lớn (Thời kỳ mãn tính)
|
◎ |
(135) |
N303 |
Giới thiệu về Công thái học
|
○ |
(15) |
|
N308 |
Thực hành điều dưỡng lão khoa
|
◎ |
(90) |
N306 |
Lý thuyết điều dưỡng ung thư
|
◎ |
(30) |
|
N310 |
Thực hành điều dưỡng nhi khoa
|
◎ |
(45) |
N307 |
Bài tập phương pháp điều dưỡng lão khoa
|
◎ |
(30) |
|
N312 |
Thực hành điều dưỡng bà mẹ
|
◎ |
(45) |
N309 |
Bài tập phương pháp điều dưỡng nhi khoa
|
◎ |
(30) |
|
N314 |
Thực hành điều dưỡng tâm thần
|
◎ |
(45) |
N311 |
Bài tập phương pháp điều dưỡng của mẹ
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N313 |
Bài tập phương pháp điều dưỡng tâm thần
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N315 |
Phương pháp điều dưỡng tại nhà
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N316 |
Bài tập phương pháp điều dưỡng tại nhà
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N317 |
Lý thuyết chăm sóc giảm nhẹ
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N318 |
Lý thuyết điều dưỡng chăm sóc quan trọng
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N319 |
Lý thuyết điều dưỡng khẩn cấp
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N320 |
Điều dưỡng quản lý rủi ro
|
◎ |
(15) |
|
|
|
|
|
N321 |
Khoa học sức khỏe quốc tế
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N322 |
Phương pháp nghiên cứu điều dưỡng
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N323 |
Bài tập công nghệ toàn diện I
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
N324 |
Bài tập giáo dục sức khỏe
|
○ |
(30) |
|
|
|
|
|
N325 |
Phương pháp điều dưỡng công keo nha cai 88 com
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N326 |
Điều dưỡng phát triển
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N327 |
Phương pháp điều dưỡng sức khỏe cộng đồng
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N328 |
Lý thuyết về các hoạt động điều dưỡng y tế công cộng i
|
○ |
(30) |
|
|
|
|
|
N329 |
Lý thuyết phát triển hoạt động y tế công cộng II
|
○ |
(30) |
|
|
|
|
|
N330 |
Lý thuyết quản lý khủng hoảng sức khỏe
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N331 |
Ứng dụng dịch tễ học
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
N332 |
Ứng dụng thống kê sức khỏe
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
C301 |
Giới thiệu về Sức khỏe Tâm thần
|
◎ |
(30) |
|
|
|
|
|
C905 |
Giới thiệu về Bệnh lý nghề keo nha cai 88 com
|
○ |
(15) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm thứ 4
|
Người hướng dẫn và học kỳ môn học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng mở quanh năm
|
|
|
|
|
|
N409 |
Bài tập nghiên cứu điều dưỡng
|
◎ |
(135) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài giảng học kỳ đầu tiên
|
|
|
|
Mở học kỳ thứ hai
|
|
|
N308 |
Thực hành điều dưỡng lão khoa
|
◎ |
(90) |
|
N401 |
Văn học về bệnh
|
○ |
(15) |
N310 |
Thực hành điều dưỡng nhi khoa
|
◎ |
(45) |
|
N402 |
Hiến pháp của Nhật Bản
|
○ |
(30) |
N312 |
Thực hành điều dưỡng mẹ
|
◎ |
(45) |
|
N403 |
Tiếng Anh IV (đăng ký vào tờ giấy)
|
○ |
(30) |
N314 |
Thực hành điều dưỡng tâm thần
|
◎ |
(45) |
|
N404 |
Xã hội học y khoa
|
○ |
(15) |
N405 |
Thực hành điều dưỡng tại nhà
|
◎ |
(90) |
|
N406 |
Điều dưỡng thảm họa
|
○ |
(15) |
N408 |
Quản lý điều dưỡng
|
◎ |
(15) |
|
N407 |
Giáo dục điều dưỡng
|
○ |
(15) |
N411 |
Thực hành điều dưỡng tích hợp
|
◎ |
(90) |
|
C904 |
Tâm lý học tổ chức
|
○ |
(15) |
N412 |
Lý thuyết phát triển hoạt động điều dưỡng y tế công cộng III
|
〇 |
(15) |
|
N410 |
Bài tập công nghệ tích hợp II
|
〇 |
(15) |
N414 |
Lý thuyết về phát triển hoạt động điều dưỡng công keo nha cai 88 com
|
○ |
(15) |
|
N413 |
Lý thuyết về phát triển hoạt động điều dưỡng y tế công cộng IV
|
〇 |
(15) |
N415 |
Thực hành điều dưỡng sức khỏe cộng đồng
|
○ |
(180) |
|
|
|
|
|
N416 |
Thực hành điều dưỡng công keo nha cai 88 com
|
○ |
(45) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
|